Số liệu thống kê
Tổng số lượt tải xuống3.535.624.266
Tổng số ứng dụng máy tính3.192
Verified desktop apps1.783
Từ29/4/2018
Số lượt tải xuống cho mỗi quốc gia
1.
🇺🇸
Hoa Kỳ
792.298.009
2.
🇩🇪
Đức
371.285.717
3.
🇧🇷
Brazil
302.063.645
4.
🇬🇧
Vương quốc Anh
160.865.669
5.
🇫🇷
Pháp
155.819.158
6.
🇷🇺
Nga
151.364.249
7.
🇪🇸
Tây Ban Nha
119.468.405
8.
🇨🇦
Canada
117.107.804
9.
🇮🇹
Italy
87.594.192
10.
🇵🇱
Ba Lan
74.567.899
11.
🇮🇳
Ấn Độ
73.018.983
12.
🇳🇱
Hà Lan
63.112.230
13.
🇦🇺
Australia
57.102.607
14.
🇲🇽
Mexico
53.147.285
15.
🇺🇦
Ukraina
40.586.493
16.
🇨🇭
Thụy Sĩ
38.716.350
17.
🇦🇷
Argentina
37.085.644
18.
🇦🇹
Áo
36.990.511
19.
🇸🇪
Thụy Điển
36.674.319
20.
🇯🇵
Nhật Bản
35.376.551
21.
🇷🇴
Romania
33.256.896
22.
🇨🇿
Séc
28.534.791
23.
🇹🇷
Thổ Nhĩ Kỳ
28.268.117
24.
🇭🇺
Hungary
27.491.663
25.
🇧🇪
Bỉ
27.277.358
26.
🇮🇩
Indonesia
26.021.730
27.
🇵🇹
Bồ Đào Nha
25.382.948
28.
🇨🇴
Colombia
24.454.708
29.
🇫🇮
Phần Lan
23.171.468
30.
🇵🇭
Philippines
22.467.402
31.
🇬🇷
Hy Lạp
20.160.754
32.
🇨🇳
Trung Quốc
18.491.976
33.
🇨🇱
Chile
16.406.256
34.
🇳🇴
Na Uy
16.008.503
35.
🇩🇰
Đan Mạch
16.002.533
36.
🇭🇰
Đặc khu Hành chính Hồng Kông, Trung Quốc
15.447.352
37.
🇰🇷
Hàn Quốc
14.531.394
38.
🇿🇦
Nam Phi
14.300.427
39.
🇮🇪
Ireland
13.012.588
40.
🇧🇬
Bulgaria
12.997.835
41.
🇳🇿
New Zealand
12.741.242
42.
🇷🇸
Serbia
11.449.204
43.
🇮🇱
Israel
9.844.835
44.
🇸🇰
Slovakia
9.597.307
45.
🇲🇾
Malaysia
9.580.826
46.
🇹🇼
Đài Loan
9.543.696
47.
🇪🇬
Ai Cập
9.322.489
48.
🇧🇾
Belarus
9.258.260
49.
🇸🇬
Singapore
9.248.520
50.
🇹🇭
Thái Lan
8.943.408
51.
🇻🇳
Việt Nam
8.878.187
52.
🇭🇷
Croatia
8.355.833
53.
🇵🇪
Peru
7.230.170
54.
🇸🇦
Ả Rập Xê-út
7.144.348
55.
🇱🇹
Litva
6.605.559
56.
🇧🇩
Bangladesh
6.554.659
57.
🇻🇪
Venezuela
6.444.145
58.
🇰🇿
Kazakhstan
6.185.174
59.
🇺🇾
Uruguay
6.057.805
60.
🇸🇮
Slovenia
5.936.216
61.
🇪🇨
Ecuador
5.814.678
62.
🇲🇦
Ma-rốc
5.614.269
63.
🇦🇪
Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
5.227.692
64.
🇱🇻
Latvia
4.850.244
65.
🇪🇪
Estonia
4.750.622
66.
🇵🇰
Pakistan
4.674.082
67.
🇮🇷
Iran
4.497.735
68.
🇰🇪
Kenya
4.439.289
69.
🇨🇷
Costa Rica
4.394.012
70.
🇬🇪
Georgia
3.989.125
71.
🇩🇿
Algeria
3.814.971
72.
🇳🇵
Nepal
3.335.377
73.
🇵🇷
Puerto Rico
3.332.298
74.
🇩🇴
Cộng hòa Dominica
3.206.249
75.
🇲🇩
Moldova
3.041.533
76.
🇬🇹
Guatemala
2.769.069
77.
🇧🇴
Bolivia
2.450.292
78.
🇹🇳
Tunisia
2.398.729
79.
🇱🇺
Luxembourg
2.382.357
80.
🇵🇾
Paraguay
2.352.241
81.
🇧🇦
Bosnia và Herzegovina
2.223.862
82.
🇸🇻
El Salvador
2.145.156
83.
🇲🇰
Bắc Macedonia
2.084.867
84.
🇭🇳
Honduras
2.050.040
85.
🇮🇶
Iraq
1.948.544
86.
🇳🇬
Nigeria
1.831.543
87.
🇺🇿
Uzbekistan
1.825.816
88.
🇵🇦
Panama
1.818.274
89.
🇱🇰
Sri Lanka
1.803.770
90.
🇨🇾
Síp
1.736.621
91.
🇦🇲
Armenia
1.697.334
92.
🇯🇴
Jordan
1.567.306
93.
🇮🇸
Iceland
1.484.186
94.
🇦🇿
Azerbaijan
1.464.902
95.
🇰🇼
Kuwait
1.353.598
96.
🇦🇱
Albania
1.193.580
97.
🇬🇭
Ghana
1.181.851
98.
🇰🇭
Campuchia
1.063.808
99.
🇲🇹
Malta
1.059.560
100.
🇨🇺
Cuba
968.886
101.
🇱🇧
Li-băng
948.986
102.
🇹🇹
Trinidad và Tobago
937.087
103.
🇰🇬
Kyrgyzstan
908.155
104.
🇪🇹
Ethiopia
896.370
105.
🇶🇦
Qatar
885.731
106.
🇯🇲
Jamaica
849.870
107.
🇳🇮
Nicaragua
822.874
108.
🇷🇪
Réunion
786.257
109.
🇲🇪
Montenegro
771.431
110.
🇲🇲
Myanmar (Miến Điện)
769.659
111.
🇲🇬
Madagascar
750.828
112.
🇧🇭
Bahrain
704.154
113.
🇦🇴
Angola
678.951
114.
🇹🇿
Tanzania
650.362
115.
🇲🇼
Malawi
647.079
116.
🇴🇲
Oman
606.151
117.
🇲🇺
Mauritius
561.892
118.
🇺🇬
Uganda
530.278
119.
🇨🇮
Côte d’Ivoire
501.190
120.
🇿🇼
Zimbabwe
483.587
121.
🇵🇸
Lãnh thổ Palestine
408.247
122.
🇳🇦
Namibia
389.045
123.
🇸🇳
Senegal
379.238
124.
🇨🇲
Cameroon
372.854
125.
🇱🇾
Libya
371.452
126.
🇿🇲
Zambia
368.229
127.
🇧🇯
Benin
340.583
128.
🇧🇧
Barbados
332.754
129.
🇧🇳
Brunei
328.417
130.
🇹🇬
Togo
309.401
131.
🇲🇿
Mozambique
301.252
132.
🇹🇱
Timor-Leste
297.761
133.
🇲🇴
Đặc khu Hành chính Macao, Trung Quốc
287.319
134.
🇸🇾
Syria
271.095
135.
🇧🇸
Bahamas
261.385
136.
🇲🇳
Mông Cổ
257.671
137.
🇲🇶
Martinique
252.804
138.
🇷🇼
Rwanda
246.883
139.
🇦🇩
Andorra
238.145
140.
🇳🇨
New Caledonia
229.209
141.
🇾🇪
Yemen
218.412
142.
🇬🇺
Guam
214.007
143.
🇮🇲
Đảo Man
204.687
144.
🇲🇻
Maldives
200.266
145.
🇧🇼
Botswana
194.699
146.
🇯🇪
Jersey
173.690
147.
🇧🇿
Belize
167.424
148.
🇧🇫
Burkina Faso
161.190
149.
🇫🇴
Quần đảo Faroe
156.809
150.
🇬🇦
Gabon
155.532
151.
🇵🇫
Polynesia thuộc Pháp
154.131
152.
🇬🇵
Guadeloupe
152.125
153.
🇨🇼
Curaçao
140.087
154.
🇱🇦
Lào
136.990
155.
🇨🇩
Congo - Kinshasa
136.732
156.
🇸🇷
Suriname
136.201
157.
🇬🇾
Guyana
131.725
158.
🇨🇬
Congo - Brazzaville
128.481
159.
🇦🇼
Aruba
127.256
160.
🇬🇱
Greenland
126.706
161.
🇬🇬
Guernsey
124.783
162.
🇱🇨
St. Lucia
116.356
163.
🇱🇮
Liechtenstein
116.156
164.
🇨🇻
Cape Verde
112.071
165.
🇸🇴
Somalia
110.497
166.
🇸🇩
Sudan
105.609
167.
🇭🇹
Haiti
102.221
168.
🇦🇬
Antigua và Barbuda
101.942
169.
🇹🇯
Tajikistan
97.764
170.
🇬🇮
Gibraltar
90.053
171.
🇰🇾
Quần đảo Cayman
89.265
172.
🇧🇲
Bermuda
89.011
173.
🇬🇫
Guiana thuộc Pháp
88.893
174.
🇲🇱
Mali
83.496
175.
🇸🇨
Seychelles
83.440
176.
🇸🇲
San Marino
76.054
177.
🇬🇩
Grenada
75.123
178.
🇦🇫
Afghanistan
71.143
179.
🇵🇬
Papua New Guinea
70.352
180.
🇻🇮
Quần đảo Virgin thuộc Hoa Kỳ
63.741
181.
🇲🇨
Monaco
61.842
182.
🇻🇬
Quần đảo Virgin thuộc Anh
61.706
183.
🇰🇳
St. Kitts và Nevis
54.643
184.
🇫🇯
Fiji
51.839
185.
🇲🇫
St. Martin
50.554
186.
🇻🇨
St. Vincent và Grenadines
46.410
187.
🇱🇸
Lesotho
45.976
188.
🇲🇷
Mauritania
45.850
189.
🇬🇲
Gambia
43.081
190.
🇪🇺
Liên Minh Châu Âu
42.967
191.
🇸🇿
Eswatini
40.485
192.
🇩🇲
Dominica
39.554
193.
🇩🇯
Djibouti
37.943
194.
🇦🇽
Quần đảo Åland
37.902
195.
🇧🇮
Burundi
37.566
196.
🇹🇲
Turkmenistan
33.478
197.
🇬🇳
Guinea
32.591
198.
🇳🇪
Niger
28.842
199.
🇱🇷
Liberia
28.775
200.
🇸🇱
Sierra Leone
27.940
201.
🇧🇹
Bhutan
23.082
202.
🇸🇽
Sint Maarten
22.936
203.
🇾🇹
Mayotte
22.736
204.
🇹🇨
Quần đảo Turks và Caicos
20.269
205.
🇸🇸
Nam Sudan
19.943
206.
🇧🇶
Ca-ri-bê Hà Lan
18.305
207.
🇲🇵
Quần đảo Bắc Mariana
16.638
208.
🇬🇶
Guinea Xích Đạo
16.291
209.
🇦🇮
Anguilla
13.526
210.
🇵🇼
Palau
11.826
211.
🇵🇲
Saint Pierre và Miquelon
10.358
212.
🇻🇺
Vanuatu
9.624
213.
🇸🇧
Quần đảo Solomon
9.372
214.
🇬🇼
Guinea-Bissau
9.134
215.
🇹🇩
Chad
8.554
216.
🇻🇦
Thành Vatican
7.429
217.
🇸🇹
São Tomé và Príncipe
6.629
218.
🇰🇲
Comoros
6.508
219.
🇨🇰
Quần đảo Cook
5.599
220.
🇫🇰
Quần đảo Falkland
5.167
221.
🇨🇫
Cộng hòa Trung Phi
4.548
222.
🇼🇸
Samoa
4.504
223.
🇹🇴
Tonga
4.059
224.
🇲🇭
Quần đảo Marshall
4.022
225.
🇦🇸
Samoa thuộc Mỹ
3.681
226.
🇮🇴
Lãnh thổ Ấn Độ Dương thuộc Anh
3.229
227.
🇫🇲
Micronesia
2.147
228.
🇰🇮
Kiribati
1.931
229.
🇳🇫
Đảo Norfolk
1.591
230.
🇳🇷
Nauru
1.415
231.
🇧🇱
St. Barthélemy
1.343
232.
🇪🇷
Eritrea
1.146
233.
🇼🇫
Wallis và Futuna
800
234.
🇲🇸
Montserrat
605
235.
🇦🇶
Nam Cực
384
236.
🇰🇵
Triều Tiên
353
237.
🇹🇫
Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp
179
238.
🇨🇽
Đảo Giáng Sinh
119
239.
🇸🇯
Svalbard và Jan Mayen
110
240.
🇹🇻
Tuvalu
52
241.
🇸🇭
St. Helena
44
242.
🇵🇳
Quần đảo Pitcairn
34
243.
🇳🇺
Niue
30
244.
🇺🇲
Các tiểu đảo xa của Hoa Kỳ
17
245.
🇹🇰
Tokelau
14
246.
🇨🇨
Quần đảo Cocos (Keeling)
7