Số liệu thống kê
Tổng số lượt tải xuống3.526.481.061
Tổng số ứng dụng máy tính3.186
Verified desktop apps1.778
Từ29/4/2018
Số lượt tải xuống cho mỗi quốc gia
1.
🇺🇸
Hoa Kỳ
790.112.915
2.
🇩🇪
Đức
370.245.776
3.
🇧🇷
Brazil
301.514.486
4.
🇬🇧
Vương quốc Anh
160.440.587
5.
🇫🇷
Pháp
155.381.354
6.
🇷🇺
Nga
151.046.268
7.
🇪🇸
Tây Ban Nha
119.211.816
8.
🇨🇦
Canada
116.778.043
9.
🇮🇹
Italy
87.381.606
10.
🇵🇱
Ba Lan
74.352.140
11.
🇮🇳
Ấn Độ
72.838.050
12.
🇳🇱
Hà Lan
62.935.977
13.
🇦🇺
Australia
56.906.042
14.
🇲🇽
Mexico
52.996.646
15.
🇺🇦
Ukraina
40.506.483
16.
🇨🇭
Thụy Sĩ
38.599.301
17.
🇦🇷
Argentina
37.007.614
18.
🇦🇹
Áo
36.889.875
19.
🇸🇪
Thụy Điển
36.558.372
20.
🇯🇵
Nhật Bản
35.256.371
21.
🇷🇴
Romania
33.195.629
22.
🇨🇿
Séc
28.458.400
23.
🇹🇷
Thổ Nhĩ Kỳ
28.194.763
24.
🇭🇺
Hungary
27.429.268
25.
🇧🇪
Bỉ
27.201.244
26.
🇮🇩
Indonesia
25.943.211
27.
🇵🇹
Bồ Đào Nha
25.317.627
28.
🇨🇴
Colombia
24.404.333
29.
🇫🇮
Phần Lan
23.097.399
30.
🇵🇭
Philippines
22.408.991
31.
🇬🇷
Hy Lạp
20.119.800
32.
🇨🇳
Trung Quốc
18.464.202
33.
🇨🇱
Chile
16.361.840
34.
🇳🇴
Na Uy
15.958.108
35.
🇩🇰
Đan Mạch
15.952.203
36.
🇭🇰
Đặc khu Hành chính Hồng Kông, Trung Quốc
15.416.613
37.
🇰🇷
Hàn Quốc
14.504.798
38.
🇿🇦
Nam Phi
14.264.014
39.
🇮🇪
Ireland
12.977.552
40.
🇧🇬
Bulgaria
12.966.334
41.
🇳🇿
New Zealand
12.697.411
42.
🇷🇸
Serbia
11.424.527
43.
🇮🇱
Israel
9.820.007
44.
🇸🇰
Slovakia
9.565.858
45.
🇲🇾
Malaysia
9.554.428
46.
🇹🇼
Đài Loan
9.520.581
47.
🇪🇬
Ai Cập
9.283.379
48.
🇧🇾
Belarus
9.241.953
49.
🇸🇬
Singapore
9.221.075
50.
🇹🇭
Thái Lan
8.917.722
51.
🇻🇳
Việt Nam
8.852.791
52.
🇭🇷
Croatia
8.338.323
53.
🇵🇪
Peru
7.210.293
54.
🇸🇦
Ả Rập Xê-út
7.125.358
55.
🇱🇹
Litva
6.588.803
56.
🇧🇩
Bangladesh
6.537.780
57.
🇻🇪
Venezuela
6.424.063
58.
🇰🇿
Kazakhstan
6.171.563
59.
🇺🇾
Uruguay
6.047.801
60.
🇸🇮
Slovenia
5.921.952
61.
🇪🇨
Ecuador
5.800.574
62.
🇲🇦
Ma-rốc
5.596.722
63.
🇦🇪
Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
5.213.389
64.
🇱🇻
Latvia
4.837.817
65.
🇪🇪
Estonia
4.737.331
66.
🇵🇰
Pakistan
4.661.566
67.
🇮🇷
Iran
4.487.782
68.
🇰🇪
Kenya
4.429.221
69.
🇨🇷
Costa Rica
4.382.395
70.
🇬🇪
Georgia
3.981.888
71.
🇩🇿
Algeria
3.803.981
72.
🇳🇵
Nepal
3.327.790
73.
🇵🇷
Puerto Rico
3.323.812
74.
🇩🇴
Cộng hòa Dominica
3.195.343
75.
🇲🇩
Moldova
3.036.295
76.
🇬🇹
Guatemala
2.762.810
77.
🇧🇴
Bolivia
2.443.918
78.
🇹🇳
Tunisia
2.392.661
79.
🇱🇺
Luxembourg
2.375.287
80.
🇵🇾
Paraguay
2.345.988
81.
🇧🇦
Bosnia và Herzegovina
2.219.503
82.
🇸🇻
El Salvador
2.138.769
83.
🇲🇰
Bắc Macedonia
2.081.309
84.
🇭🇳
Honduras
2.046.204
85.
🇮🇶
Iraq
1.943.048
86.
🇳🇬
Nigeria
1.827.254
87.
🇺🇿
Uzbekistan
1.820.452
88.
🇵🇦
Panama
1.814.127
89.
🇱🇰
Sri Lanka
1.799.165
90.
🇨🇾
Síp
1.732.430
91.
🇦🇲
Armenia
1.693.714
92.
🇯🇴
Jordan
1.562.982
93.
🇮🇸
Iceland
1.479.785
94.
🇦🇿
Azerbaijan
1.461.104
95.
🇰🇼
Kuwait
1.350.381
96.
🇦🇱
Albania
1.189.264
97.
🇬🇭
Ghana
1.179.262
98.
🇰🇭
Campuchia
1.061.019
99.
🇲🇹
Malta
1.056.768
100.
🇨🇺
Cuba
961.299
101.
🇱🇧
Li-băng
946.935
102.
🇹🇹
Trinidad và Tobago
934.698
103.
🇰🇬
Kyrgyzstan
906.506
104.
🇪🇹
Ethiopia
894.286
105.
🇶🇦
Qatar
883.457
106.
🇯🇲
Jamaica
848.099
107.
🇳🇮
Nicaragua
820.369
108.
🇷🇪
Réunion
784.379
109.
🇲🇪
Montenegro
769.557
110.
🇲🇲
Myanmar (Miến Điện)
768.567
111.
🇲🇬
Madagascar
748.698
112.
🇧🇭
Bahrain
702.625
113.
🇦🇴
Angola
677.227
114.
🇹🇿
Tanzania
649.069
115.
🇲🇼
Malawi
645.728
116.
🇴🇲
Oman
604.419
117.
🇲🇺
Mauritius
560.617
118.
🇺🇬
Uganda
529.083
119.
🇨🇮
Côte d’Ivoire
500.202
120.
🇿🇼
Zimbabwe
482.627
121.
🇵🇸
Lãnh thổ Palestine
407.029
122.
🇳🇦
Namibia
388.431
123.
🇸🇳
Senegal
378.221
124.
🇨🇲
Cameroon
371.631
125.
🇱🇾
Libya
369.941
126.
🇿🇲
Zambia
367.208
127.
🇧🇯
Benin
339.952
128.
🇧🇧
Barbados
332.005
129.
🇧🇳
Brunei
327.556
130.
🇹🇬
Togo
308.431
131.
🇲🇿
Mozambique
300.729
132.
🇹🇱
Timor-Leste
297.099
133.
🇲🇴
Đặc khu Hành chính Macao, Trung Quốc
286.748
134.
🇸🇾
Syria
270.514
135.
🇧🇸
Bahamas
260.520
136.
🇲🇳
Mông Cổ
256.746
137.
🇲🇶
Martinique
252.352
138.
🇷🇼
Rwanda
246.235
139.
🇦🇩
Andorra
237.484
140.
🇳🇨
New Caledonia
228.640
141.
🇾🇪
Yemen
217.824
142.
🇬🇺
Guam
213.338
143.
🇮🇲
Đảo Man
204.120
144.
🇲🇻
Maldives
199.673
145.
🇧🇼
Botswana
194.261
146.
🇯🇪
Jersey
173.202
147.
🇧🇿
Belize
167.004
148.
🇧🇫
Burkina Faso
160.652
149.
🇫🇴
Quần đảo Faroe
156.198
150.
🇬🇦
Gabon
155.059
151.
🇵🇫
Polynesia thuộc Pháp
153.706
152.
🇬🇵
Guadeloupe
151.600
153.
🇨🇼
Curaçao
139.619
154.
🇱🇦
Lào
136.664
155.
🇨🇩
Congo - Kinshasa
136.224
156.
🇸🇷
Suriname
135.793
157.
🇬🇾
Guyana
131.324
158.
🇨🇬
Congo - Brazzaville
128.206
159.
🇦🇼
Aruba
127.060
160.
🇬🇱
Greenland
126.420
161.
🇬🇬
Guernsey
124.427
162.
🇱🇨
St. Lucia
116.060
163.
🇱🇮
Liechtenstein
115.798
164.
🇨🇻
Cape Verde
111.811
165.
🇸🇴
Somalia
110.151
166.
🇸🇩
Sudan
105.450
167.
🇭🇹
Haiti
101.942
168.
🇦🇬
Antigua và Barbuda
101.838
169.
🇹🇯
Tajikistan
97.414
170.
🇬🇮
Gibraltar
89.713
171.
🇰🇾
Quần đảo Cayman
89.034
172.
🇬🇫
Guiana thuộc Pháp
88.818
173.
🇧🇲
Bermuda
88.713
174.
🇲🇱
Mali
83.354
175.
🇸🇨
Seychelles
83.336
176.
🇸🇲
San Marino
75.944
177.
🇬🇩
Grenada
74.920
178.
🇦🇫
Afghanistan
70.915
179.
🇵🇬
Papua New Guinea
70.217
180.
🇻🇮
Quần đảo Virgin thuộc Hoa Kỳ
63.465
181.
🇲🇨
Monaco
61.698
182.
🇻🇬
Quần đảo Virgin thuộc Anh
61.438
183.
🇰🇳
St. Kitts và Nevis
54.588
184.
🇫🇯
Fiji
51.775
185.
🇲🇫
St. Martin
50.532
186.
🇻🇨
St. Vincent và Grenadines
46.358
187.
🇱🇸
Lesotho
45.865
188.
🇲🇷
Mauritania
45.607
189.
🇬🇲
Gambia
42.967
190.
🇪🇺
Liên Minh Châu Âu
42.960
191.
🇸🇿
Eswatini
40.410
192.
🇩🇲
Dominica
39.473
193.
🇩🇯
Djibouti
37.850
194.
🇦🇽
Quần đảo Åland
37.800
195.
🇧🇮
Burundi
37.468
196.
🇹🇲
Turkmenistan
33.450
197.
🇬🇳
Guinea
32.542
198.
🇳🇪
Niger
28.777
199.
🇱🇷
Liberia
28.738
200.
🇸🇱
Sierra Leone
27.847
201.
🇧🇹
Bhutan
23.060
202.
🇸🇽
Sint Maarten
22.914
203.
🇾🇹
Mayotte
22.569
204.
🇹🇨
Quần đảo Turks và Caicos
20.176
205.
🇸🇸
Nam Sudan
19.903
206.
🇧🇶
Ca-ri-bê Hà Lan
18.279
207.
🇲🇵
Quần đảo Bắc Mariana
16.531
208.
🇬🇶
Guinea Xích Đạo
16.240
209.
🇦🇮
Anguilla
13.483
210.
🇵🇼
Palau
11.803
211.
🇵🇲
Saint Pierre và Miquelon
10.311
212.
🇻🇺
Vanuatu
9.553
213.
🇸🇧
Quần đảo Solomon
9.360
214.
🇬🇼
Guinea-Bissau
9.127
215.
🇹🇩
Chad
8.459
216.
🇻🇦
Thành Vatican
7.417
217.
🇸🇹
São Tomé và Príncipe
6.553
218.
🇰🇲
Comoros
6.508
219.
🇨🇰
Quần đảo Cook
5.586
220.
🇫🇰
Quần đảo Falkland
5.166
221.
🇨🇫
Cộng hòa Trung Phi
4.548
222.
🇼🇸
Samoa
4.478
223.
🇹🇴
Tonga
4.053
224.
🇲🇭
Quần đảo Marshall
4.008
225.
🇦🇸
Samoa thuộc Mỹ
3.679
226.
🇮🇴
Lãnh thổ Ấn Độ Dương thuộc Anh
3.229
227.
🇫🇲
Micronesia
2.133
228.
🇰🇮
Kiribati
1.929
229.
🇳🇫
Đảo Norfolk
1.591
230.
🇳🇷
Nauru
1.415
231.
🇧🇱
St. Barthélemy
1.343
232.
🇪🇷
Eritrea
1.146
233.
🇼🇫
Wallis và Futuna
800
234.
🇲🇸
Montserrat
605
235.
🇦🇶
Nam Cực
383
236.
🇰🇵
Triều Tiên
353
237.
🇹🇫
Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp
179
238.
🇨🇽
Đảo Giáng Sinh
119
239.
🇸🇯
Svalbard và Jan Mayen
110
240.
🇹🇻
Tuvalu
52
241.
🇸🇭
St. Helena
44
242.
🇵🇳
Quần đảo Pitcairn
34
243.
🇳🇺
Niue
30
244.
🇺🇲
Các tiểu đảo xa của Hoa Kỳ
17
245.
🇹🇰
Tokelau
14
246.
🇨🇨
Quần đảo Cocos (Keeling)
7